Our Latest Sản phẩm

Tra từ: thác - Từ điển Hán Nôm

Từ điển Hán Nôm - Tra từ: thác. 1. (Động) Bưng, nâng, chống, nhấc. Như: "thác trước trà bàn" bưng mâm trà, "thác tai" chống má. Thủy hử truyện : "Một đa thì, tựu sảnh thượng phóng khai điều trác tử, trang khách thác xuất nhất dũng bàn, tứ …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác là gì, Nghĩa của từ Khai thác | Từ điển Việt ...

Khai thác là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 tiến hành hoạt động để thu lấy những nguồn lợi sẵn có trong thiên nhiên 1.2 phát hiện và sử dụng những cái có ích còn ẩn giấu hoặc chưa được tận dụng 1.3 tra xét, dò...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Than đá – Wikipedia tiếng Việt

Khai thác than cũng có thể gây ra hỏa hoạn lâu dài và ước tính có hàng ngàn đám cháy trên vỉa than đang cháy vào bất kỳ thời điểm nào. Ví dụ, có một đám cháy than ở Đức đã cháy từ năm 1668, và vẫn đang cháy trong thế kỷ 21. Một số tác động môi trường là khiêm tốn, chẳng hạn như bụi bẩn. Tuy nhiên, có ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...

Việc khai thác và sử dụng than đá gây ra nhiều cái chết sớm và nhiều bệnh tật. The extraction and use of coal causes many premature deaths and much illness. WikiMatrix. Vấn đề là khai thác quá mức. The problem is over-fishing. OpenSubtitles2018.v3. Thì giờ, như dòng nước chảy xiết, có thể khai thác để làm những việc hữu ích Time, li

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

khai thác nghĩa là gì? - xn--t-in-1ua7276b5ha

khai thác. đgt. 1. Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên: khai thác tài nguyên khai thác lâm thổ sản. 2. Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu: khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long. 3. Tra xét, dò hỏi để biết thêm điều bí mật ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

'tuyến khai thác' là gì?, Từ điển Tiếng Việt

16. Khai thác dầu khí là quá trình khai thác dầu khí có thể sử dụng từ dưới lòng đất. 17. Một số tuyến đường sắt công nghiệp khổ hẹp vẫn còn được thấy ở Belarus đặc biệt trong công nghiệp khai thác than bùn. 18. Việc khai thác mỏ strontianite ở Đức kết thúc khi các ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Những mánh khóe vòi tiền từ doanh nghiệp của quan tham ...

Cụ thể, Công ty than đá Hằng Thái có trụ sở tại Ngạc Nhĩ Đa Tư hồi năm 2010 muốn được đổi sang khai thác tại một mỏ than có trữ lượng lớn hơn. Do vậy, người đứng đầu doanh nghiệp này là Hác Thâm Hải đã tìm tới vợ con …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ: than - Từ điển Hán Nôm - Thi Viện

Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Đất ven nước. Như: "sa than" cồn cát, "hải than" bãi biển. 2. (Danh) Thác, ghềnh. Như: "hiểm than" ghểnh hiểm trở. Chu Văn An : "Phong cấp than đầu nhất địch thu" (Giang đình tác ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Khai thác Hầm lò | Trường Cao đẳng nghề Than - Khoáng sản ...

Trong Tập đoàn Than Việt Nam có 20 mỏ khai thác hầm lò, trong đó có 7 hầm lò có công xuất từ 1.000.000 tấn than trở lên gồm các mỏ Mạo Khê, Vàng Danh, Nam Mẫu, Hà Lầm, Mông Dương, Khe Chàm, Dương Huy. Hầu hết các …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Lò - Từ điển Việt - Việt

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ ; Thay đổi gần đây; Trang đặc biệt; Bộ gõ; Đăng nhập; Đăng ký; Danh từ . khoảng trống nhân tạo trong lòng đất, dùng để thông gió hoặc khai thác khoáng sản công nhân xuống lò vào lò khai thác than bị ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

tailieuXANH - Từ điển kỹ thuật mỏ Anh – Việt part 1

tài liệu "Từ điển kỹ thuật mỏ Anh – Việt" được biên soạn giúp cho đông đảo cán bộ quan tâm đến ngành mỏ có tài liệu tham khảo, tra cứu để đọc các tài liệu xuất bản bằng tiếng Anh về ngành mỏ. Ngoài ra còn giúp ích cho các nhà ngôn ngữ,các cán …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nguyên khai là gì, Nghĩa của từ Nguyên khai | Từ điển Việt ...

Nguyên khai là gì: Tính từ (khoáng sản) vừa được khai thác, chưa qua sàng lọc, tuyển chọn than nguyên khai quặng sắt nguyên khai

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ: khai - Từ điển Hán Nôm - Thi Viện

Từ điển Trần Văn Chánh. ① Mở, mở cửa: Mở cửa; Mở khóa; , Khéo đóng, không có then gài mà không thể mở cửa (Lão tử); Người nước Tần mở cửa ải mà rước quân địch vào (Sử kí); ② Nở, khai: ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ vựng tiếng trung về khai thác mỏ - Web Tiếng Trung

Khai thác mỏ hiện nay trên thế giới đang phát triển mạnh mẽ và sau đây là một số từ vựng tiếng Trung về khai thác mỏ cho các bạn tham khảo. 1. Tổng điều tra: pǔchá. 2. Điều tra: chákān. 3. Tham dò dưới lòng đất: dìxià kāntàn. 4. Tham dò địa chất ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Tra từ peatery - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...

peatery = peatery danh từ bãi than bùn sự khai thác than bùn /'pi:təri/ danh từ bãi than bùn sự khai thác than bùn Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Ngành than chưa được hưởng lợi từ cơn sốt giá hiện tại

Ngành than chưa được hưởng lợi từ cơn sốt giá hiện tại. Dù giá than tăng cao kỷ lục, nhưng các doanh nghiệp khai thác than của Việt Nam vẫn không tăng được doanh thu và lợi nhuận. Khai thác than ở doanh nghiêp thuộc Tập đoàn công nghiệp Than - …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Khai thác - Từ điển Việt - Việt

Nghĩa của từ Khai thác - Từ điển Việt - Việt Khai thác Động từ tiến hành hoạt động để thu lấy những nguồn lợi sẵn có trong thiên nhiên khai thác khoáng sản khai thác than có kế hoạch khai thác gỗ hợp lí Đồng nghĩa: khai khẩn phát hiện và sử dụng những cái có ích còn ẩn giấu hoặc chưa được tận dụng khai thác thị trường trong nước

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Khai thác - Từ điển Việt - Anh

Nghĩa của từ Khai thác - Từ điển Việt - Anh: Động từ, commissioning, develop, drawing out, excavate, excavation, exploit,

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Than đá – Wikipedia tiếng Việt

Tổng hợp từ vựng chuyên ngành khai thác dầu khí. Bên cạnh ngành hóa dầu thì chuyên ngành khai thác dầu khí thu hút lượng kỹ sư đông đảo. Do đó chúng tôi sẽ tổng hợp một số từ tiếng Anh chuyên ngành khai thác dầu khí ở …

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

tiếng trung là gì? - Từ điển số

tiếng trung nghĩa là thiết bị khai thác than (méikuàng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Đây là cách dùng tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Khai trường - Từ điển Việt - Việt

Danh từ. khu vực trung tâm của công trường khai thác mỏ. khai trường lộ thiên của mỏ than.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Than bitum (Kim loại & Khai thác) - Mimir Bách khoa toàn thư

Từ điển bách khoa tiếng việt. Than bitum. english Bituminous coal. Kinh doanh & Công nghiệp Kim loại & Khai thác. tóm lược . giàu hydrocacbon tarry, dễ dàng cháy với ngọn lửa màu vàng khói Tổng quan. Than bitum hoặc than đen là một loại than tương đối mềm có chứa một chất giống như nhựa đường gọi là bitum hoặc nhựa ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

tiếng trung là gì? - Từ điển số

tiếng trung nghĩa là tổn thất trong khai thác (kāicǎi sǔnshī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Đây là cách dùng tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Than mỏ được khai thác từ đâu ? - Selfomy Hỏi Đáp

Được khai thác nhiều nhất ở Bắc bán cầu, trong đó 4/5 thuộc các nước sau: Hoa Kỳ, Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, Úc, Đức, Ba Lan,..., sản lượng than khai thác là 5 tỉ tấn/năm. Tại Việt Nam, có rất nhiều mỏ than tập trung nhiều nhất ở các tỉnh phía Bắc nhất là tỉnh Quảng ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

thác trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bắt đầu từ đầu những năm 1900, chân đồi của núi chủ yếu được sử dụng cho các vườn lê và khai thác than non. Beginning in the early 1900s, the mountain's foothills were predominantly used for pear orchards and lignite mining .

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

"mỏ" là gì? Nghĩa của từ mỏ trong tiếng Việt. Từ điển Việt ...

mỏ. - 1 dt. 1. Phần sừng cứng chìa ra ngoài miệng loài chim: mỏ chim con sáo mỏ vàng. 2. Bộ phận một số vật có hình dạng như mỏ chim: mỏ hàn mỏ neo. - 2 dt. Nơi tập trung khoáng sản dưới đất với trữ lượng lớn: Nước ta có nhiều mỏ quý khai mỏ. x.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

than non (Kim loại & Khai thác) - Mimir Bách khoa toàn thư

Việc khai thác mỏ lộ thiên của mỏ than nâu Đức ở Đức sâu hơn 200m và có kế hoạch khai thác một lớp than dày 70m ở độ sâu 600m trong tương lai. Việc sử dụng chính hiện nay là cho các nhà máy điện kết nối trực tiếp với mỏ than lộ thiên.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Dịch Nghĩa của từ coal mining - Tra Từ coal mining là gì ...

-việc khai thác than. Cụm Từ Liên Quan: coal mining region // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -khu vực khai thác than đá . Dịch Nghĩa coal mining Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. coal industry. coal liquefaction. coal loading crane. coal measures. coal mill. coal mine. coal mine face. coal mining region. coal naphtha. coal ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Nghĩa của từ Khai thác - Từ điển Việt - Anh

Nghĩa của từ Khai thác - Từ điển Việt - Anh Khai thác Thông dụng Động từ to exploit; to develope Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành commissioning develop drawing out excavate excavation lò khai thác working excavation exploit exploitation Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm dò. 2.

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…

Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ

Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ . Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi. Từ vựng chủ đề về khai thác mỏ. 06/09/2016 17:00. Tweet . I. Thăm dò và khai thác: Kāntàn yǔ cǎikuàng. 1. Tổng điều tra: pǔchá. 2. Điều tra: chákān. 3. Tham dò dưới lòng đất: dìxià ...

كوبي اولیه برای مرحله خوب مخرب، regrinding، و به عنوان مرحله…